Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai: | 895.70 | NL.1C | 2018 |
| Napôlêông: Tranh truyện | 895.7022 | KD. | 2007 |
| Bầy chim thiên nga: | 895.73 | .BC | 2017 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.10 | 895.73 | BT.T10 | 2006 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.15 | 895.73 | BT.T15 | 2006 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.19 | 895.73 | BT.T19 | 2008 |
| Êđixơn: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | HK.Ê | 2017 |
| Nôben: Tranh truyện | 895.73 | HK.N | 2018 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.1 | 895.73 | LK.T1 | 2008 |
| Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | NKD.MQ | 2017 |
| Niutơn: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | NKD.N | 2010 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+. T.4 | 895.73 | NKO.T4 | 2015 |
Nguyên tác: Alếchxanđra Đuyma | Bá tước Môntê Crítxtô: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh | 895.73 | NTAD.BT | 2015 |
| Hămlét: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh | 895.73 | NTT.H | 2014 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.13 | 895.73 | PQV.T13 | 2010 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+. T.1 | 895.73 | SUS.T1 | 2016 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+. T.5 | 895.73 | SUS.T5 | 2017 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.12 | 895.73 | SY.T12 | 2006 |