Có tổng cộng: 11 tên tài liệu.HOÀNG PHÊ | Từ điển chính tả mini: | 400 | HP.TD | 2001 |
Như Ý | Từ điển chính tả tiếng Việt. Những từ dễ viết sai: | 400 | NY.TD | 2007 |
Như Ý | Từ điển chính tả tiếng Việt. Những từ dễ viết sai: | 400 | NY.TD | 2007 |
Nguyễn Lân Dũng | Từ vựng tiếng Anh tối thiểu: | 428.2 | NLD.TV | 2015 |
| Từ điển Anh Việt: English-Vietnamese dictionary | 428.3 | .TD | 2012 |
Đào Duy Anh | Từ điển Hán Việt - Việt Hán hiện đại: | 495.179597 | TVG.TD | 2018 |
Đào Thản | Một sợi rơm vàng: | 495.922 | DT.MS | 2001 |
Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường | 495.92201 | NTK.ST | 2011 |
Hoàng Văn Hành | Từ điển từ láy tiếng Việt: | 495.9223 | HVH.TD | 1998 |
Kỳ Duyên | Từ điển tiếng Việt bỏ túi: | 495.9223 | NHM.TD | 2009 |
Nguyễn Khánh Hà | Bánh mì bằng vàng: Bài đọc Tiếng việt dành cho người nước ngoài | 495.9227 | NKH.BM | 2007 |