|
|
|
|
Carroll, Lewis | Alice trong xứ sở thần tiên và thế giới trong gương: | 823 | CL.AT | 2011 |
Fine, Anne | Bố là bà giúp việc: | 823 | FA.BL | 2012 |
Murphy, Jill | Phù thuỷ xui xẻo: Ở biển | 823 | MJ.PT | 2009 |
Murphy, Jill | Phù thuỷ xui xẻo: Vị cứu tinh | 823 | MJ.PT | 2009 |
Metcalf, Paula | Những người bạn rối bông: Chúc mừng sinh nhật, chuột chũi!: | 823 | MP.NN | 2016 |
Oenxơ, Hơbơt | Người vô hình: Truyện khoa học viễn tưởng | 823 | OH.NV | 2003 |
Những chuyến phiêu lưu của Vua Arthur: = Graphic legends - The adventures of King Arthur : Truyện tranh | 823 | PR.NC | 2019 | |
Roht, Richarid | Danny và quả trứng đà điểu: | 823 | RR.DV | 2001 |
Roht, Richard | Hai cảnh đời của mèo Ôtu: Truyện ngắn | 823 | RR.HC | 2000 |
Swift, Jonathan | Gulliver du ký: | 823 | SJ.GD | 2018 |
St. John, Lauren | Chiến dịch tê giác: | 823 | SJL.CD | 2018 |
Daniel, Defoe | Robinson Crusoe: | 823.5 | DD.RC | 2018 |
Dickens, Charles | Oliver twist: | 823.8 | DC.OT | 2017 |