TOÁN NÂNG CAO LỚP 4- 5

Bài tập toán nâng cao lớp 4-5 -  Giúp các bậc cha mẹ, thầy cô có thêm tài liệu tham khảo. Bài tập toán lớp 5 nâng cao này sẽ giúp các con ôn tập, tự luyện tập và củng cố lại kiến thức học tập cho các bài kiểm tra, bài thi của mình. Sau đây mời các quý thầy cô, các bậc phụ huynh cùng các em học sinh tham khảo 


1. Bài tập toán nâng cao lớp 5. T.1/ Đặng Thị Trà, Phạm Thị Yến.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 80tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DTT.B1 2010
     Số ĐKCB: TKQ.00219, TKQ.00220, TKQ.00221, TKQ.00222, TKQ.00223, TKQ.00224, TKQ.00225, TKQ.00226, TKQ.00227, TKQ.00228,

2. ĐẶNG THỊ TRÀ
    Bài tập toán nâng cao lớp 5. T.2/ Đặng Thị Trà, Phạm Thị Yến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2012.- 76 tr: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DTT.B2 2012
     Số ĐKCB: TKQ.00205, TKQ.00206, TKQ.00207, TKQ.00208, TKQ.00210, TKQ.00211, TKQ.00212, TKQ.00213, TKQ.00214, TKQ.00215, TKQ.00216, TKQ.00217, TKQ.00218, TKQ.00209,

3. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc.- In lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 146tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406NC 2012
     Số ĐKCB: tk.00438, tk.00439, tk.00440,

5. Toán nâng cao và phát triển lớp 4, 5/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thuý Hồng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006.- 184tr.; 24cm.- (Bạn đồng hành)
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406NC 2006
     Số ĐKCB: tk.00335,

6. ĐỖ TRUNG HIỆU
    Vở bài tập Toán nâng cao 5. T.2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 156tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786048448288
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DTK.V2 2020
     Số ĐKCB: TKQ.00262, TKQ.00263, TKQ.00264, TKQ.00265, TKQ.00266, TKQ.00267, TKQ.00268, TKQ.00269, TKQ.00270, TKQ.00271,

8. Bài tập Toán nâng cao lớp 4. T.1/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 B103TT 2013
     Số ĐKCB: tk.00336, tk.00337, tk.00338, tk.00339, tk.00340, TKQ.00174, TKQ.00175, TKQ.00176, TKQ.00177, TKQ.00178, TKQ.00179, TKQ.00180, TKQ.00181, TKQ.00182, TKQ.00183, TKQ.00184, TKQ.00185, TK.00484, TK.00483,

9. ĐẶNG THỊ TRÀ
    Bài tập toán nâng cao lớp 4. T.2/ Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 80tr; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DTT.B2 2013
     Số ĐKCB: TKQ.00186, TKQ.00187, TKQ.00188, TKQ.00189, TKQ.00190, TKQ.00191, TKQ.00192, TKQ.00193,

10. Toán nâng cao và phát triển lớp 4, 5/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thuý Hồng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006.- 184tr.; 24cm.- (Bạn đồng hành)
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406NC 2006
     Số ĐKCB: tk.00335,

11. Vở bài tập Toán nâng cao 4. T.1/ Đào Nãi (ch.b.), Đỗ Trung Kiên.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 124tr.: bảng; 24cm.
     ISBN: 9786048448295
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DN.V1 2020
     Số ĐKCB: TKQ.00155, TKQ.00156, TKQ.00157, TKQ.00158, TKQ.00159, TKQ.00160, TKQ.00161, TKQ.00162, TKQ.00163, TKQ.00164, TKQ.00165, TKQ.00166, TKQ.00167, TKQ.00168, TK.00481,

12. Vở bài tập Toán nâng cao 4. T.2/ Đào Nãi(C.biên), Đỗ Trung Hiệu.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2017.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786045454466
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DN.V2 2017
     Số ĐKCB: TKQ.00169, TKQ.00170, TKQ.00171, TKQ.00172, TKQ.00173,

13. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 4. Q.1/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4TTKC.V1 2019
     Số ĐKCB: TKQ.00114, TKQ.00115, TKQ.00116, TKQ.00117, TKQ.00118, TKQ.00119, TKQ.00120, TKQ.00121, TKQ.00122, TKQ.00123, TKQ.00124, TKQ.00125, TKQ.00126, TKQ.00127, TKQ.00128, TKQ.00129, TKQ.00130,

14. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 4. Q.2/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4TTKC.V2 2019
     Số ĐKCB: TKQ.00131, TKQ.00132, TKQ.00133, TKQ.00134, TKQ.00135, TKQ.00136, TKQ.00137, TKQ.00138, TKQ.00139, TKQ.00140, TKQ.00141, TKQ.00142,

15. 36 đề ôn luyện toán 4. T.2/ Vũ Dương Thụy(Chủ.biên), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thụy.- H.: Giáo dục, 2018.- 119tr.; 24cm..
     Chỉ số phân loại: 372.7 NNH.32 2018
     Số ĐKCB: TK.00482,

17. Bài tập cuối tuần Toán 4. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 B103TC 2010
     Số ĐKCB: tk.00362,

18. Bài tập cuối tuần Toán 4. T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2012.- 132 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 B103TC 2012
     Số ĐKCB: tk.00363, tk.00364, tk.00365,

19. Bài tập cuối tuần Toán 4. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2013.- 132 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DTK.B1 2013
     Số ĐKCB: TKQ.00143, TKQ.00144, TKQ.00145, tkq.00146, tkq.00147, tkq.00148,

20. Bài tập cuối tuần Toán 4. T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2013.- 132 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DTK.B2 2013
     Số ĐKCB: tkq.00149, tkq.00150, tkq.00151,

21. Cùng ôn tập và kiểm tra định kì môn toán 4: Theo định hướng phát triển năng lực học sinh. T.1/ Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà, Trần Anh Tuyến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 88tr.: minh hoạ; 27cm.
     ISBN: 9786049616822
     Chỉ số phân loại: 372.7 C513ÔT 2018
     Số ĐKCB: NV.00335, NV.00336, NV.00337,

22. Cùng ôn tập và kiểm tra định kì môn toán 4: Theo định hướng phát triển năng lực học sinh. T.2/ Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thuý Ngà, Trần Anh Tuyến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 84tr.: minh hoạ; 27cm.
     ISBN: 9786049616839
     Chỉ số phân loại: 372.7 C513ÔT 2018
     Số ĐKCB: NV.00338,

23. HUỲNH BẢO CHÂU
    Giải bài tập toán 4. T.1/ Huỳnh Bảo Châu-Võ Văn Lòng.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2012.- 120tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: KPL 4HBC. 1 2012
     Số ĐKCB: TKQ.00153,

24. Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4/ Mai Bá Bắc, Nguyễn Đình Khuê, Kiều Tuấn....- Tái bản.- H.: Giáo dục, 2018.- 135tr.: minh hoạ; 24cm.
     ISBN: 9786040086181
     Chỉ số phân loại: 372.7 Ô454LK 2018
     Số ĐKCB: TK.00344, TK.00343, TK.00342, TK.00509,

25. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 4 - Học kì I/ Trần Diên Hiển.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 52tr.: minh hoạ; 27cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4TDH.ÔT 2017
     Số ĐKCB: TK.00488, TK.00507,

27. Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì II/ Trần Diên Hiển.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 52tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
     ISBN: 9786045435090
     Chỉ số phân loại: 372.7 Ô454T- 2017
     Số ĐKCB: tk.00366, tk.00367,

28. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 4 học kỳ II/ Trần Diên Hiển.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 60tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
     ISBN: 9786045435106
     Chỉ số phân loại: 372.7 4TDH.ÔT 2017
     Số ĐKCB: TK.00489,

30. NGUYỄN ĐỨC TẤN
    Phát triển trí thông minh toán lớp 4/ Nguyễn Đức Tấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 118tr.: hình vẽ; 24cm.
     Tóm tắt: Tập hợp một số bài toán và giải đáp về các chủ đề: số tự nhiên, hình học, dấu hiệu chia hết, phân số, tử số.
     Chỉ số phân loại: 372.7 PH110TT 2005
     Số ĐKCB: tk.00350,

32. Tự luyện Violympic toán 4. T.1/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2017.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Violympic)
     Chỉ số phân loại: 372.7 T550LV 2017
     Số ĐKCB: TK.00355, TK.00354, TK.00353, TK.00352, TK.00351,

33. Tự luyện Violympic toán 4. T.2/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Violympic)
     Chỉ số phân loại: 372.7 T550LV 2012
     Số ĐKCB: TK.00361, TK.00360, TK.00359, TK.00358, TK.00357, TK.00356,

34. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 4. Q.1/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4TTKC.V1 2019
     Số ĐKCB: TKQ.00114, TKQ.00115, TKQ.00116, TKQ.00117, TKQ.00118, TKQ.00119, TKQ.00120, TKQ.00121, TKQ.00122, TKQ.00123, TKQ.00124, TKQ.00125, TKQ.00126, TKQ.00127, TKQ.00128, TKQ.00129, TKQ.00130,

35. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 4. Q.2/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 4TTKC.V2 2019
     Số ĐKCB: TKQ.00131, TKQ.00132, TKQ.00133, TKQ.00134, TKQ.00135, TKQ.00136, TKQ.00137, TKQ.00138, TKQ.00139, TKQ.00140, TKQ.00141, TKQ.00142,